Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mãn ý

Academic
Friendly

Từ "mãn ý" trong tiếng Việt có nghĩacảm thấy hài lòng, thỏa mãn với điều đó. Khi dùng từ này, người nói thường muốn diễn tả cảm xúc tích cực khi nhận được điều mình mong muốn hoặc khi một tình huống diễn ra theo cách mình mong đợi.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Mãn ý" trạng thái cảm xúc khi bạn cảm thấy vừa lòng, vừa ý với một điều đó. thường được dùng để chỉ sự hài lòng sau khi đã trải nghiệm hoặc nhận được một thứ đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Sau khi xem bộ phim, tôi cảm thấy rất mãn ý với nội dung diễn xuất của các diễn viên."
    • "Món ăn này thật ngon, tôi rất mãn ý khi thưởng thức ."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trước khi rời khỏi buổi tiệc, mọi người đều tỏ ra mãn ý với những món ăn không khí vui vẻ tại đó."
    • "Khi nhận được kết quả thi tốt, em cảm thấy mãn ý đã nỗ lực học tập."
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Biến thể: "mãn nguyện" (cảm thấy thỏa mãn), "hài lòng" (cảm giác vui khi đạt được điều mình muốn).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hài lòng: Cảm giác vui vẻ khi điều mình mong muốn.
  • Thỏa mãn: Cảm giác đầy đủ, không còn mong muốn thêm.
  • Mãn nguyện: Tương tự như "mãn ý", nhưng phần nhấn mạnh hơn về sự hài lòng.
Lưu ý:

Mặc dù "mãn ý" "hài lòng" ý nghĩa gần giống nhau, nhưng "mãn ý" thường được sử dụng trong những tình huống cụ thể hơn, khi nói về sự cảm nhận sau khi trải nghiệm điều đó. Còn "hài lòng" có thể dùng trong nhiều tình huống hơn, không nhất thiết phải trải nghiệm cụ thể.

  1. Vừa ý, vừa lòng: ở nhà hát ra về mọi người đều mãn ý.

Comments and discussion on the word "mãn ý"